"Coup de main" là một cụm từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một hành động bất ngờ, nhanh chóng nhằm đạt được một mục tiêu nào đó, thường liên quan đến quân sự hoặc chiến lược. Trong tiếng Việt, cụm từ này có thể được dịch là "cuộc tập kích" hoặc "hành động bất ngờ".
Giải thích đơn giản: - "Coup de main" mô tả một hành động nhanh chóng, mạnh mẽ và thường mang tính chất bất ngờ. Nó có thể là một cuộc tấn công bất ngờ hoặc một hành động nào đó diễn ra trong thời gian ngắn nhưng mang lại hiệu quả lớn.
Ví dụ sử dụng: 1. Quân sự: "The troops launched a coup de main against the enemy base, catching them off guard." (Các quân đội đã thực hiện một cuộc tập kích vào căn cứ của kẻ thù, khiến họ bất ngờ.) 2. Kinh doanh: "The CEO's coup de main in negotiating the deal surprised everyone." (Cuộc đàm phán bất ngờ của giám đốc điều hành trong việc thương thảo hợp đồng đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
Cách sử dụng nâng cao: - Trong một số ngữ cảnh, "coup de main" có thể được sử dụng để chỉ những hành động bất ngờ trong lĩnh vực khác ngoài quân sự, như trong nghệ thuật, thể thao hoặc trong cuộc sống hàng ngày.
Biến thể và từ gần giống: - Từ "coup" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đòn" hoặc "hành động", và "main" có nghĩa là "tay". Khi kết hợp, chúng tạo thành ý nghĩa là "hành động bằng tay", tức là một hành động bất ngờ. - Một từ gần giống là "ambush" (một cuộc phục kích), nhưng "ambush" thường chỉ việc phục kích một cách gián tiếp hơn, trong khi "coup de main" thường mang tính chất nhanh chóng và quyết đoán hơn.
Từ đồng nghĩa: - "Surprise attack" (cuộc tấn công bất ngờ) - "Raid" (cuộc đột kích)
Idioms và Phrasal Verbs: - "Strike while the iron is hot" (hành động nhanh chóng khi có cơ hội) có thể được coi là một idiom liên quan, mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa. - "Catch someone off guard" (bắt ai đó không kịp trở tay) cũng có thể được dùng trong các tình huống tương tự.